Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nếp sống


Thói quen về sinh hoạt. Nếp sống mới. Phong trào vận động sinh hoạt theo lối sống xã hội chủ nghĩa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.